Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh cơ bản 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031281091 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 4_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 1041360288 Nguyễn Thành Nhàn
2 1041360337 Đào Hồng Nhung
3 1041360551 Phạm Xuân Ninh
4 1041360323 Nguyễn Văn Phúc
5 1041360286 Nguyễn Đăng Phước
6 1041360561 Nguyễn Thị Thanh Phương
7 1041360307 Lê Thị Phượng
8 1041360290 Đào Văn Quang
9 1041360294 Nguyễn Văn Quang
10 1041360338 Bùi Công Quỳnh
11 1041360334 Vũ Ngọc Sáng
12 1041360562 Nguyễn Trung Sơn
13 1041360278 Trương Hồng Sơn
14 1041360558 Phan Nhật Tân
15 1041360550 Đào Duy Thành
16 1041360263 Đỗ Thị Thêu
17 1041360320 Phạm Thị Thêu
18 1041360297 Phạm Thế Thi
19 1041360291 Đào Văn Thiện
20 1041360332 Nguyễn Đức Thịnh
21 1041360336 Nguyễn Đức Thịnh
22 1041360271 Đặng Thị Thơ
23 1041360293 Hoàng Văn Thưởng
24 1041360276 Chu Văn Thùy
25 1041360274 Nguyễn Như Thùy
26 1041360318 Dương Thị Thu Thủy
27 1041360262 Lê Đắc Tiến
28 1041360302 Bùi Văn Trung
29 1041360272 Nguyễn Văn Trung
30 1041360265 Nguyễn Minh Trường
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10