Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Nhật Tân
Mã sinh viên: 1041360558
Lớp: ĐH KTPM 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
7 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 2A 0 1.7 F 1.7 (F) 17/06/2016
9 Toán rời rạc I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý I (I)
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Phương pháp tính I (I)
24 Cơ sở dữ liệu I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Mạng máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo