Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thịnh
Mã sinh viên: 1041360332
Lớp: ĐH KTPM 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 26/01/2016
3 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2016 ĐPK
4 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 28/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
6 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
7 Toán cao cấp 2A 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
8 Toán rời rạc 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2016
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
12 Lập trình căn bản 9.5 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
14 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.7 A 9.7 (A) 15/12/2016
15 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 28/12/2016
16 Kiến trúc máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2016
17 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9 A 9 (A) 13/06/2017
20 Đồ họa máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
21 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2017
23 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2017
24 Thiết kế Web I (I)
25 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Lập trình Windows I (I)
28 Trí tuệ nhân tạo I (I)
29 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
30 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
32 Tối ưu hoá 6.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
33 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2016
34 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo