Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Ninh
Mã sinh viên: 1041360551
Lớp: ĐH KTPM 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
3 Toán cao cấp 1 1.5 2.3 F 2.3 (F) 22/02/2016
4 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 F 3 (F) 29/01/2016
6 Kỹ năng giao tiếp 3 4 D 4 (D) 26/07/2016 ĐPK
7 Toán cao cấp 2A 5 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
8 Toán rời rạc 4.5 3.5 F 3.5 (F) 16/07/2016
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Vật lý 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
12 Lập trình căn bản 1.5 2.6 F 2.6 (F) 24/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
14 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
15 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2017
17 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2016
18 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
20 Tiếng Anh 1 3 3.6 F 3.6 (F) 20/01/2017
21 Kỹ thuật lập trình 3 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
22 Phương pháp tính 2.5 2 F 2 (F) 20/12/2016
23 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
25 Cơ sở dữ liệu 3 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 2 3.8 F 3.8 (F) 21/12/2016
27 Phương pháp tính I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2017
29 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
30 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
31 Nguyên lý hệ điều hành 3 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 I (I)
33 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1.2 F 1.2 (F) 08/08/2017
34 Lập trình Windows I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Thiết kế Web I (I)
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Lập trình căn bản I (I)
40 Toán rời rạc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 11/09/2017
43 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 15/08/2017
44 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo