Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Nội
Mã sinh viên: 1041370016
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
8 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2016
9 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.9 F 3.9 (F) 05/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Nguyên lý kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
24 Xác suất thống kê 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
26 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Luật kinh tế I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Lý thuyết kiểm toán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
32 Lý thuyết thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
35 Kế toán tài chính 1 1.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
36 Kiểm toán tài chính I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
43 Xác suất thống kê 10 9.2 A 9.2 (A) 15/02/2017
44 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2016
45 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
46 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo