Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thùy Trang
Mã sinh viên: 1041370019
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
8 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
9 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 24/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 05/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Nguyên lý kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
23 Xác suất thống kê 10 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
25 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
29 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 10/07/2017
30 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
31 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Kế toán tài chính 1 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
35 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 02/12/2017
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Kiểm toán tài chính I (I)
45 Nguyên lý kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/08/2017
46 Kế toán tài chính 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo