Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Loan
Mã sinh viên: 1041370027
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 6.5 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2016
12 Kinh tế vi mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
18 Nguyên lý kế toán 9 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
22 Xác suất thống kê 8 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
23 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Luật kinh tế I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
29 Pháp luật đại cương 4 4.4 D 4.4 (D) 10/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
31 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/06/2017
32 Lý thuyết thống kê 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
34 Quản trị văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
35 Kế toán tài chính 1 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Kiểm toán tài chính I (I)
38 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 02/12/2017
40 Marketing căn bản I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo