Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Loan
Mã sinh viên: 1041370034
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 27/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 1.5 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
27 Xác suất thống kê 3.5 3.6 F 3.6 (F) 23/12/2016
28 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
29 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 12/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Luật kinh tế I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 4 5.1 D 5.1 (D) 14/06/2017
37 Kế toán tài chính 1 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Kiểm toán tài chính I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Xác suất thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
47 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 17/08/2016
48 Nguyên lý kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2017
49 Pháp luật đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 16/02/2017
50 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2017
51 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo