Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Mã sinh viên: 1041370036
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 9.5 9.1 A 9.1 (A) 06/07/2016
12 Kinh tế vi mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
18 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
22 Xác suất thống kê 10 10 A 10 (A) 23/12/2016
23 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
24 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 12/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Luật kinh tế I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
29 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2017
30 Lý thuyết kiểm toán 8 8.4 B 8.4 (B) 14/06/2017
31 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
35 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
36 Kế toán tài chính 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
37 Kiểm toán tài chính I (I)
38 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 02/12/2017
40 Marketing căn bản I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo