Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mạnh Thế
Mã sinh viên: 1041370038
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 3.5 4.6 D 4.6 (D) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2017
25 Luật kinh tế I (I)
26 Nguyên lý kế toán I (I)
27 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 20/12/2016
30 Xác suất thống kê 1 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 30/12/2016
32 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 12/12/2016
33 Đạo đức kinh doanh I (I)
34 Lý thuyết kiểm toán 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2017
37 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị văn phòng 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
39 Tài chính tiền tệ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
40 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/12/2017
42 Kiểm toán tài chính I (I)
43 Marketing căn bản I (I)
44 Kế toán tài chính 2 I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Xác suất thống kê 2 3.7 F 3.7 (F) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo