Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 1041370041
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
12 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
18 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
22 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2017
23 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2017
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Lý thuyết kiểm toán 8 8.4 B 8.4 (B) 14/06/2017
28 Lý thuyết thống kê 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 12/06/2017
30 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
31 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 14/11/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán tài chính 1 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Marketing căn bản I (I)
37 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
38 Kế toán tài chính 2 I (I)
39 Kiểm toán tài chính I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Luật kinh tế 8.5 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017
42 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 17/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo