Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thủy Tiên
Mã sinh viên: 1041370050
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
12 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
18 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
19 Xác suất thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
22 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
29 Kế toán tài chính 1 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
30 Marketing căn bản 0 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
32 Marketing căn bản I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
35 Kế toán tài chính 2 I (I)
36 Tài chính doanh nghiệp I (I)
37 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2017
39 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
40 Kiểm toán tài chính I (I)
41 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2016
43 Lý thuyết thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2017
44 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 22/02/2017
45 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2017
46 Kế toán quản trị 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo