Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Xuân Thu
Mã sinh viên: 1041370069
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 6 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Nguyên lý kế toán 4 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 20/12/2016
23 Xác suất thống kê 0.5 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
25 Kinh tế vĩ mô 6.5 4.8 D 4.8 (D) 12/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
29 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
31 Lý thuyết kiểm toán 3 4.4 D 4.4 (D) 14/06/2017
32 Lý thuyết thống kê 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tài chính tiền tệ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
35 Kế toán tài chính 1 1.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
36 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
37 Kiểm toán tài chính I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 11/12/2017
39 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo