Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1041370074
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 1 2.8 F 2.8 (F) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 21/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
23 Xác suất thống kê 5.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
25 Kinh tế vĩ mô 3 3.7 F 3.7 (F) 12/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Luật kinh tế I (I)
29 Pháp luật đại cương 1.5 2.7 F 2.7 (F) 10/07/2017
30 Lý thuyết kiểm toán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
31 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
33 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
34 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
35 Kế toán tài chính 1 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kiểm toán tài chính I (I)
39 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 02/12/2017
45 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 17/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo