Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mỹ
Mã sinh viên: 1041370079
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 5.5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Nguyên lý kế toán 4 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
24 Xác suất thống kê 1.5 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
26 Kinh tế vĩ mô 7 6.2 C 6.2 (C) 12/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nguyên lý kế toán I (I)
31 Luật kinh tế I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Pháp luật đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 10/07/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 6 6 C 6 (C) 14/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Tài chính tiền tệ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
38 Quản trị văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
40 Kiểm toán tài chính I (I)
41 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo