Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041370081
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 10 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
26 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
33 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/06/2017
37 Kế toán tài chính 1 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Kiểm toán tài chính I (I)
40 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2017
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Luật kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
47 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo