Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Bảo
Mã sinh viên: 1041370157
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 F 2.5 (F) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 24/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
17 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 23/08/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2017
27 Xác suất thống kê 0.5 1.2 F 1.2 (F) 23/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/12/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
33 Lý thuyết kiểm toán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
34 Kế toán tài chính 1 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Quản trị văn phòng 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
37 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tài chính tiền tệ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/06/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Pháp luật đại cương 3 3.5 F 3.5 (F) 05/07/2017
48 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/08/2016
49 Xác suất thống kê 2.5 2.3 F 2.3 (F) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo