Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thúy Kiều
Mã sinh viên: 1041370170
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 24/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2016
12 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Kinh tế vi mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2016
17 Kinh tế lượng 8 8.4 B 8.4 (B) 17/07/2017
18 Toán cao cấp 1 7 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
22 Xác suất thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
23 Nguyên lý kế toán 4.5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Lý thuyết kiểm toán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
31 Kế toán tài chính 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro I (I)
38 Kế toán tài chính 2 I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Kiểm toán tài chính I (I)
41 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017 ĐPK
42 Luật kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017
43 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
45 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 22/02/2017
46 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo