Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thái
Mã sinh viên: 1041440043
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.6 D 4.6 (D) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
13 Hóa môi trường 6 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
14 Vật lý 10 9.1 A 9.1 (A) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 1 1.7 F 1.7 (F) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
19 An toàn lao động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
21 Hóa lý 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
23 Phương pháp tính I (I)
24 Hóa sinh học 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
26 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/02/2017
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
28 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 3 3.8 F 3.8 (F) 15/06/2017
31 Hóa sinh học 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2017
32 Hóa lý 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2017
33 Hóa phân tích 4.5 4.9 D 4.9 (D) 04/07/2017 ĐPK
34 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 05/12/2017
37 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
38 Hóa học xanh I (I)
39 Tin học văn phòng I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Kỹ thuật phản ứng I (I)
42 Sinh thái học I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 30/08/2017
45 Toán cao cấp 2A 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
46 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 19/08/2017
47 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo