Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hà Trang
Mã sinh viên: 1041440079
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
9 Vật lý 7 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Hóa hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
13 Hóa môi trường 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 9 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
19 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2016
20 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2016
21 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
22 Hóa lý 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
23 Hóa sinh học 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
25 Hóa phân tích 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/06/2017
26 Hóa sinh học 2 9.5 9 A 9 (A) 10/06/2017
27 Quá trình và thiết bị cơ học 9 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
28 Tiếng Anh 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
31 Hóa lý 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
33 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
34 Hóa học xanh I (I)
35 Sinh thái học I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Kỹ thuật phản ứng I (I)
38 Tin học văn phòng I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 02/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo