Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Nam
Mã sinh viên: 1041440092
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vật lý I (I)
13 Thực hành hóa môi trường 0 F (I)
14 Hóa hữu cơ I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Hóa môi trường ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 17/12/2016
21 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 25/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Hóa lý 1 I (I)
24 Hóa sinh học 1 I (I)
25 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Đ.Tử) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2019
26 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Đ.Tử) I (I)
27 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 C 6 (C) 26/08/2019

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo