Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Trung
Mã sinh viên: 1041440111
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 8.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
9 Vật lý 6.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
11 Hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Hóa môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4 4 D 4 (D) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Mạch điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** 20/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 2. 0 F (I)
25 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 04/08/2017
26 Khí cụ điện I (I)
27 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
28 Thực hành điện cơ bản (I)
29 Cầu mây (I)
30 Kỹ thuật điện tử I (I)
31 Máy điện I (I)
32 Điện tử công suất I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 17/12/2016
35 Phương pháp tính I (I)
36 Vẽ kỹ thuật 0 0 F (I) 25/12/2016
37 Kỹ thuật điện I (I)
38 Hóa lý 1 I (I)
39 Hóa sinh học 1 I (I)
40 Tiếng Anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo