Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tuấn Mạnh
Mã sinh viên: 1041440124
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
9 Vật lý 7.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 6.5 C 6.5 (C)
11 Hóa hữu cơ 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Hóa môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 3 3.3 F 3.3 (F) 01/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.5 F 1.5 (F) 30/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
19 Phương pháp tính I (I)
20 Vẽ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 25/12/2016
21 Kỹ thuật điện 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
22 Hóa lý 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 15/12/2016
23 Hóa sinh học 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
25 Hóa phân tích 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
26 Hóa sinh học 2 4 5 D 5 (D) 10/06/2017
27 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.6 D 4.6 (D) 15/06/2017
28 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2017
29 Hóa lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
30 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
32 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
33 Hóa học xanh I (I)
34 Sinh thái học I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Kỹ thuật phản ứng I (I)
37 Tin học văn phòng I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo