Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1041440130
Lớp: ĐH CNKT Môi trường 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 10/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 17/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.4 F 3.4 (F) 03/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Hóa hữu cơ 2 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Hóa môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 2A I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 C 6 (C) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 17/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
23 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
24 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2016
25 Kỹ thuật điện 2 3.6 F 3.6 (F) 29/12/2016
26 Hóa lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
27 Hóa sinh học 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
28 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hóa phân tích 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ năng giao tiếp I (I)
33 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
35 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2017
36 Hóa sinh học 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2017
37 Hóa lý 2 5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
38 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
39 Hóa học xanh I (I)
40 Sinh thái học I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Tin học văn phòng I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
44 An toàn lao động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo