Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Thành
Mã sinh viên: 1041540091
Lớp: ĐH CNHH 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 03/02/2016
8 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
9 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2016
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2016
11 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 3 5 D 5 (D) 01/07/2016
13 Hóa vô cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 25/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hóa hữu cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
19 An toàn lao động 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
21 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
23 Hóa lý 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 16/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.1 F 2.1 (F) 30/12/2016
25 Kỹ thuật điện 2 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
27 Hóa phân tích 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
28 Hóa lý 2 I (I)
29 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
33 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
34 Kỹ thuật môi trường I (I)
35 Kỹ thuật phản ứng I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kỹ thuật xúc tác I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
43 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hóa lý 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/08/2017
45 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo