Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1041540130
Lớp: ĐH CNHH 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 17/11/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
7 Hóa học đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 30/01/2016
8 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 31/01/2016
9 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 08/02/2017
10 Hình họa 8.5 8.9 A 8.9 (A) 05/02/2017
11 Vật liệu học 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2017
12 Cơ lý thuyết 9.5 9.7 A 9.7 (A) 08/01/2017
13 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
14 CAD 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2017
15 Sức bền vật liệu 5 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2017
16 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 02/08/2017
17 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2017
18 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 12/06/2016
19 Vật lý 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
20 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
21 Toán cao cấp 2A 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
22 Hóa vô cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/06/2016
23 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
25 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
28 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
29 Phương pháp tính I (I)
30 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
31 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
32 Bóng chuyền 1 (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 CAD/CAM I (I)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Đồ gá I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
41 Nguyên lý cắt 1 3.3 F 3.3 (F) 14/09/2017
42 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2017
43 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2017
44 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo