1
|
1831010022
|
Đỗ Quang
Anh
|
7
|
|
|
2
|
1831010033
|
Hà Nguyễn Hoàng
Anh
|
7
|
|
|
3
|
1831010051
|
Hoàng Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
4
|
1041540130
|
Lê Công Tuấn
Anh
|
9
|
|
|
5
|
1831190069
|
Nguyễn Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1831010050
|
Trần Tiến
Anh
|
7
|
|
|
7
|
1831010026
|
Trần Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
8
|
1831010062
|
Nguyễn Phú
Bân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1831010042
|
Phùng Ngọc
Châu
|
6
|
|
|
10
|
1831010064
|
Hà Minh
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1831190120
|
Vũ Mạnh
Chúc
|
6
|
|
|
12
|
1831190135
|
Trình Thành
Chung
|
6
|
|
|
13
|
1831190147
|
Dương Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1041010027
|
Nguyễn Bá
Công
|
5
|
|
|
15
|
1831010031
|
Đường Phan
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1831010080
|
Lê Chí
Cường
|
6
|
|
|
17
|
1831010017
|
Phạm Khắc
Cường
|
6
|
|
|
18
|
1831010014
|
Vũ Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1831010007
|
Hoàng Quốc
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1831190073
|
Tạ Vũ
Đăng
|
9
|
|
|
21
|
1831010001
|
Vũ Hữu
Đăng
|
6
|
|
|
22
|
1831190250
|
Lê Đình
Dĩnh
|
6
|
|
|
23
|
1831190166
|
Đỗ Văn
Đức
|
5
|
|
|
24
|
1831010079
|
Bùi Anh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1831010073
|
Phạm Quang
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1831010002
|
Phùng Văn
Đương
|
6
|
|
|
27
|
1831010046
|
Nguyễn Bá
Duy
|
6
|
|
|
28
|
1831010061
|
Nguyễn Bá
Duy
|
7
|
|
|
29
|
1831010044
|
Tạ Quang
Duy
|
6
|
|
|
30
|
1831010040
|
Vũ Trường
Giang
|
5
|
|
|