Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trình Thành Chung
Mã sinh viên: 1831190135
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2017
2 Hình họa 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/02/2017
3 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2017
5 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
6 Cơ lý thuyết 4 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2017
7 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2017
8 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
9 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2017
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2017
12 Giáo dục thể chất 2. 7 B 7 (B)
13 Vật lý I (I)
14 Nguyên lý máy 6 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2017
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 F 3.5 (F) 24/07/2017
16 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện I (I)
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Thực hành cắt gọt 2 8.4 B 8.4 (B)
20 Nguyên lý cắt I (I)
21 Chi tiết máy I (I)
22 Bóng chuyền 1 (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo