Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Đương
Mã sinh viên: 1831010002
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2017
2 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2017
3 Vật liệu học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 21/01/2017
5 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
6 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2017
7 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2017
8 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
9 CAD 3 4.7 D 4.7 (D) 05/10/2017
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 19/07/2017
12 Giáo dục thể chất 2. 6.5 C 6.5 (C)
13 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2017
14 Nguyên lý máy 5.5 5 D 5 (D) 02/08/2017
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2017
16 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2017
17 Toán cao cấp 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/09/2017
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Bóng chuyền 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo