Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tùng
Mã sinh viên: 1046060008
Lớp: TCĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 25/02/2016
3 Vật lý 1.5 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
5 Tối ưu hoá 6 6 C 6 (C) 27/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
7 Kinh tế học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 14/03/2016
8 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
10 Đồ họa máy tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
11 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 08/06/2016
12 Trí tuệ nhân tạo 6 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2016
13 Công nghệ thực tại ảo 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
14 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2016
15 Toán cao cấp 2A 6.5 6 C 6 (C) 01/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2017
18 Vật lý 4.5 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/12/2016
20 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2016
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
22 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
23 Xử lý ảnh 8 7.2 B 7.2 (B) 05/11/2017
24 Lập trình nhúng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2017
25 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 09/11/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
27 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 13/12/2017
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
30 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 18/08/2016
31 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2017
32 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo