Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hà
Mã sinh viên: 1046710131
Lớp: TC-ĐH KT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
2 Toán cao cấp 2C 2 3.7 F 3.7 (F) 21/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
4 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 21/02/2016
6 Kế toán công ty 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
7 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Tiếng Anh Thương mại I (I)
10 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
11 Xác suất thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
12 Luật kinh tế 1 2.8 F 2.8 (F) 06/07/2016
13 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2016
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 11/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2016
19 Kế toán quản trị 2 I (I)
20 Kế toán tài chính 4 4 3.8 F 3.8 (F) 17/12/2016
21 Kiểm toán tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
22 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
23 Luật kinh tế 3 4.4 D 4.4 (D) 10/07/2017
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
26 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
27 Tổ chức công tác kế toán I (I)
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
29 Kinh tế vĩ mô I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 20/04/2017
32 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo