1
|
1046710133
|
Hà Đình Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
2
|
1046710151
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
7.5
|
|
|
3
|
1046710109
|
Quách Tuấn
Anh
|
8
|
|
|
4
|
1046710107
|
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
|
7.5
|
|
|
5
|
1046710136
|
Mai Kim
Chi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1046070048
|
Nguyễn Thị
Chín
|
7.5
|
|
|
7
|
1046070077
|
Tần Thị Thùy
Dung
|
8.5
|
|
|
8
|
1046070030
|
Đặng Thu
Hà
|
7
|
|
|
9
|
1046710131
|
Nguyễn Ngọc
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1046710152
|
Tạ Thị Thu
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1046710139
|
Nguyễn Thị
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1046710137
|
Đặng Thị
Hảo
|
8.5
|
|
|
13
|
1046710120
|
Mai Văn
Hiền
|
7
|
|
|
14
|
1046710124
|
Nguyễn Thị
Hòa
|
7.5
|
|
|
15
|
1046710154
|
Lý Thị Kim
Huệ
|
7.5
|
|
|
16
|
1046710132
|
Trần Thị
Huệ
|
8
|
|
|
17
|
1046710148
|
Đỗ Đức
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1046710119
|
Phạm Văn
Hùng
|
8
|
|
|
19
|
1046710111
|
Nguyễn Thu
Hương
|
7
|
|
|
20
|
1046710121
|
Trần Thị Thu
Hương
|
7.5
|
|
|
21
|
1046710123
|
Ninh Thị
Khuyên
|
7.5
|
|
|
22
|
1046710113
|
Đỗ Ngọc
Long
|
5.5
|
|
|
23
|
1046710118
|
Nguyễn Hải
Lý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1046710125
|
Hoàng Như
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1046710114
|
Trần Hải
Nam
|
7
|
|
|
26
|
1046710135
|
Nguyễn Thị
Ngân
|
8
|
|
|
27
|
1046070022
|
Trần Thị
Ngân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1046070027
|
Bùi Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1046710116
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1046710141
|
Trần Thị Ánh
Nguyệt
|
7.5
|
|
|