Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1074040265
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/03/2016
2 Mạch điện 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
3 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2016
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2016
5 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** (I) 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2016
7 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8 B 8 (B)
8 Nhận dạng hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
9 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2016
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
13 Khí cụ điện ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2017
15 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6.5 7 B 7 (B) 21/11/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
17 Khí cụ điện 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2017
18 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
19 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 04/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo