Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trần Thế Trung
Mã sinh viên: 1074060193
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 6.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
5 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2016
6 Tối ưu hoá 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
7 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
8 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 19/07/2016
9 Trí tuệ nhân tạo 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2016
10 Hệ chuyên gia 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
11 Đồ họa máy tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
13 Lập trình nhúng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
14 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2016
15 Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
16 Xử lý ảnh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/11/2016
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2016
18 Lập trình Windows I (I)
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
20 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
21 Lập trình Windows 6 6 C 6 (C) 03/03/2017
22 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 30/03/2017
23 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 8 B 8 (B) 29/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo