Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1131010077
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
2 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 15/09/2011
5 Đồ gá 4 4.4 D 4.4 (D) 19/07/2011
6 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
7 Thủy lực đại cương 0 2.1 F 2.1 (F) 13/07/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/07/2011 29/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 4.9 5.6 D C 5.6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 3 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
11 CADD 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 2 2 F 2 (F) 19/03/2012 28/03/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Cơ lý thuyết 0 0.8 I F 0.8 (F) 13/04/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
23 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2012
24 Đồ gá 0 ** 2 ** F ** ** 28/03/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo