Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 1131010129
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thiết kế xưởng 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
10 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
12 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2011
13 CADD 5 5 D 5 (D) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/02/2012 12/04/2012
15 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 02/05/2012
17 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Toán ứng dụng 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/03/2012 13/04/2012
22 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo