Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Đức
Mã sinh viên: 1131010146
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết I (I)
2 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật liệu học I (I)
4 Thiết kế xưởng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2013 16/10/2013
5 CADD 0 3 2 4 F D 4 (D) 18/09/2013 22/10/2013
6 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
7 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
8 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
9 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
10 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 11/08/2011 29/09/2011
12 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
13 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2011 10/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
16 Vật liệu học 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/09/2011 18/10/2011
17 CADD I (I)
18 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 15/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
21 Thực tập CNC 0 F (I)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
23 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CADD ** ** I ** ** 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
27 Công nghệ CNC 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
29 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012
31 Công nghệ CNC 5 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2013
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/06/2013 20/06/2013
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/06/2013 20/06/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
36 Tiếng anh 2 I (I)
37 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ lý thuyết I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
41 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
42 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 21/03/2014 02/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo