Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Ngọc Vũ
Mã sinh viên: 1131010165
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2011
2 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/02/2012 08/03/2012
3 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
5 Đồ gá 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
6 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
7 Thiết kế xưởng 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 24/06/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
11 CADD 5 5.3 I D 5.3 (D) 20/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6 C 6 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
19 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 11/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 6 C 6 (C)
22 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
23 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo