Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khuất Văn Thuần
Mã sinh viên: 1131010176
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 CADD 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 05/04/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2012
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 27/03/2012 17/04/2012
20 Sức bền vật liệu ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo