Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Luân
Mã sinh viên: 1131010180
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/09/2011 15/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.6 C 5.6 (C) 04/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
5 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
6 Máy cắt 2 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2011
7 Thiết kế xưởng 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
8 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2011
11 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
12 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 9 8.6 A 8.6 (A) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 9 A 9 (A) 02/05/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
21 Thủy lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo