Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Phong
Mã sinh viên: 1131010182
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 13/10/2011
4 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thiết kế xưởng 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2011 10/10/2011
7 Thủy lực đại cương 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/07/2011 26/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
10 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
12 CADD 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 10/02/2012 20/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/02/2012 06/04/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 29/06/2012 23/07/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 11/07/2012
22 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
23 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo