Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trương Quang
Mã sinh viên: 1131010187
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/02/2012 13/03/2012
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
4 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 2 4 D 4 (D) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 3 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
10 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
12 CADD 4 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2012 ĐPK
13 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 02/05/2012
16 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Máy cắt ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 31/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo