| 1 | Công nghệ chế tạo máy 1 | 6 |  | 6.4 |  | C |  | 6.4 (C) | 02/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Đồ án chi tiết máy | 0 |  | 0 |  | F |  | (F) | 03/08/2011 | 11/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đồ gá | 2 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 19/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Máy cắt | 0 |  | 0.8 |  | F |  | 0.8 (F) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thủy lực đại cương | 4 |  | 4.9 |  | D |  | 4.9 (D) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tổ chức và quản lý sản xuất | 7 |  | 6.6 |  | C |  | 6.6 (C) | 08/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 23/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng anh 4 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 29/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | CADD | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/02/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Công nghệ CAD/CAM |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Công nghệ CNC | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 15/02/2012 | 11/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Đồ án công nghệ CTM |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Thực tập CNC |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tiếng Anh chuyên ngành (CK) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Công nghệ chế tạo máy 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 10/02/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |