Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Nhường
Mã sinh viên: 1131010194
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2011 26/09/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
10 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 20/09/2011
11 CADD 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 09/02/2012 20/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 5 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
22 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 04/04/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo