1
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
6
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
31/07/2011
|
|
|
3
|
Đồ gá
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
4
|
Máy cắt
|
1
|
8
|
3.1
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
|
5
|
Thủy lực đại cương
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
08/07/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
9
|
CADD
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/02/2012
|
|
|
10
|
Công nghệ CAD/CAM
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
18/02/2012
|
|
|
11
|
Công nghệ CNC
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/02/2012
|
|
|
12
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
13
|
Thực tập CNC
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
14
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
15
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/02/2012
|
|
|
16
|
Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Đồ gá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|