Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1131010198
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
3 Đồ gá 4 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 9 8.9 A 8.9 (A) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Đồ gá ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo