Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Nghĩa
Mã sinh viên: 1131010202
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 03/08/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2011
9 CADD ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 09/02/2012 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 15/02/2012 11/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Thực tập CNC 5 D 5 (D)
14 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 13/01/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 0 ** 2.6 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2012
18 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
23 Đồ gá 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/03/2012 15/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo