Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Xuân
Mã sinh viên: 1131010207
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
3 Đồ gá 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
9 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
11 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 15/02/2012 11/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo