Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quảng
Mã sinh viên: 1131010218
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 13/07/2011 26/09/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
10 Hóa học 1 2 4 D 4 (D) 17/09/2011
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 20/09/2011
12 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/09/2011 10/10/2011
13 Toán ứng dụng 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 12/09/2011 19/10/2011
14 CADD 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 09/02/2012 20/03/2012
15 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ CNC 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 15/02/2012 11/03/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
18 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2012
23 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
24 Thủy lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2012
25 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo