Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Phương
Mã sinh viên: 1131010225
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 I (I) 30/09/2011
2 Vật lý 1 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 22/09/2011 17/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 03/08/2011 11/09/2011
5 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
6 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
7 Thủy lực đại cương 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2011 26/09/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2011 29/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
11 Toán cao cấp 1 (100301) 0 0 F (I) 12/09/2011
12 Hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
13 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2012 20/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CNC 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/02/2012 11/03/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 29/06/2012
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
24 Thủy lực đại cương 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/03/2012 23/04/2012
25 Hóa học 1 0 2 F 2 (F) 22/03/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo