Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyền
Mã sinh viên: 1131010237
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
9 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
10 CADD 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 09/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
20 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
21 Thủy lực đại cương 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/03/2012 23/04/2012
22 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo